Đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth, 19h35 ngày 10/4
Kết quả Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth
Đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Phong độ Muhayil Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth trước đây
-
30/11/2024Muhayil Youth3 - 2Al-Jeel Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Muhayil Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jeel Youths (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Jeel Youths (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel Youths và Muhayil Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 24 | 18 | 4 | 2 | 54 | 22 | 32 | 58 | T H T H B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 25 | 17 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 55 | B T H T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 15 | 6 | 4 | 60 | 29 | 31 | 51 | T T H B H B |
4 | Al-Fath (Youth) | 25 | 12 | 6 | 7 | 28 | 16 | 12 | 42 | T T B T T T |
5 | Al-Nasr (Youth) | 24 | 13 | 2 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | T B T B T B |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 23 | 12 | 4 | 7 | 49 | 26 | 23 | 40 | H T B B B T |
7 | Al-Orubah Youths | 24 | 12 | 4 | 8 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B B T T |
8 | Al Hazm Youths | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 23 | 13 | 39 | H T B H T T |
9 | Al-Jeel Youths | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 42 | -6 | 29 | T B H H B B |
10 | Al-Shabab (Youth) | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 37 | -12 | 29 | H T H B B T |
11 | Al-Ettifaq (Youth) | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 41 | -8 | 28 | B B H H H B |
12 | Al Wehda (Youth) | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B T B B |
13 | Al Raed (Youth) | 25 | 6 | 7 | 12 | 23 | 32 | -9 | 25 | H B H T H T |
14 | Muhayil Youth | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 39 | -17 | 23 | B B B B T B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 48 | -20 | 22 | H B B T B B |
16 | Al Watan Youth | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 48 | -25 | 21 | T H B T B B |
17 | Ohud Medina Youths | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 48 | -26 | 21 | B H H B H B |
18 | Al-Feiha U20 | 24 | 5 | 5 | 14 | 24 | 46 | -22 | 20 | B T H B T T |
Cập nhật: