Đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 11/4
Kết quả Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
26/01/2025Al-Ittihad Alexandria1 - 0Ismaily1 - 0L
-
23/04/2024Al-Ittihad Alexandria1 - 1Ismaily1 - 1D
-
28/09/2023Ismaily3 - 1Al-Ittihad Alexandria2 - 1W
-
16/07/2023Ismaily4 - 1Al-Ittihad Alexandria3 - 1W
-
06/02/2023Al-Ittihad Alexandria1 - 1Ismaily0 - 1D
-
11/08/2022Ismaily1 - 0Al-Ittihad Alexandria0 - 0W
-
16/03/2022Al-Ittihad Alexandria1 - 2Ismaily1 - 1W
-
06/07/2021Ismaily1 - 2Al-Ittihad Alexandria0 - 0L
-
12/02/2021Al-Ittihad Alexandria1 - 0Ismaily0 - 0L
-
01/09/2020Ismaily1 - 3Al-Ittihad Alexandria1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
8 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật: