Đối đầu Ismaily vs Enppi, 00h00 ngày 08/5
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi trước đây
-
16/01/2025Enppi1 - 0Ismaily1 - 0L
-
02/12/2024Enppi1 - 0Ismaily0 - 0L
-
17/06/2024Ismaily2 - 2Enppi1 - 1D
-
17/12/2023Enppi1 - 0Ismaily1 - 0L
-
14/04/2023Ismaily3 - 1Enppi2 - 0W
-
20/12/2022Enppi1 - 2Ismaily0 - 1W
-
27/08/2022Enppi2 - 0Ismaily1 - 0L
-
27/04/2022Ismaily0 - 2Enppi0 - 0L
-
24/01/2024Enppi1 - 0Ismaily0 - 0L
-
07/07/2022Ismaily1 - 1Enppi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 1 | 4 |
Egypt League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ismaily (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 29 | T B T H H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 23 | B H T H |
4 | Talaea EI-Gaish | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 23 | B B H H |
5 | Smouha SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 23 | B B H H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation
Cập nhật: