Đối đầu Al Masry vs Petrojet, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Al Masry vs Petrojet
Đối đầu Al Masry vs Petrojet
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Petrojet gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs Petrojet
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Petrojet trước đây
-
23/01/2025Petrojet2 - 1Al Masry2 - 0L
-
30/01/2019Al Masry1 - 0Petrojet0 - 0W
-
14/08/2018Petrojet2 - 2Al Masry1 - 1D
-
20/01/2018Al Masry2 - 1Petrojet1 - 1W
-
14/09/2017Petrojet0 - 1Al Masry0 - 0W
-
18/06/2017Al Masry1 - 0Petrojet1 - 0W
-
09/12/2016Petrojet1 - 2Al Masry1 - 0W
-
14/02/2016Al Masry0 - 0Petrojet0 - 0D
-
22/10/2015Petrojet1 - 3Al Masry0 - 0W
-
23/05/2015Al Masry0 - 1Petrojet0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Petrojet
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Petrojet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Petrojet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Petrojet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Al Masry (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Petrojet trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T B |
2 | El Gounah | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 23 | T T |
3 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
4 | Ghazl El Mahallah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20 | B T |
5 | Smouha SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 20 | B B |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 19 | B H |
7 | Ismaily | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 16 | T H |
8 | Enppi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 15 | T |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật: