Đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps, 01h45 ngày 26/4
Kết quả Cobh Ramblers vs Finn Harps
Đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Finn Harps gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Finn Harps
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps trước đây
-
15/03/2025Finn Harps1 - 2Cobh Ramblers1 - 1W
-
31/08/2024Finn Harps2 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
-
08/06/2024Cobh Ramblers2 - 0Finn Harps1 - 0W
-
20/04/2024Cobh Ramblers2 - 0Finn Harps2 - 0W
-
09/03/2024Finn Harps0 - 1Cobh Ramblers0 - 1W
-
23/09/2023Cobh Ramblers5 - 1Finn Harps1 - 1W
-
15/07/2023Finn Harps4 - 3Cobh Ramblers2 - 2L
-
06/05/2023Cobh Ramblers4 - 1Finn Harps2 - 1W
-
25/03/2023Finn Harps2 - 2Cobh Ramblers2 - 0D
-
29/07/2018Cobh Ramblers0 - 1Finn Harps0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Finn Harps: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Finn Harps trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 11 | 8 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 27 | T T T T H H |
2 | Bray Wanderers | 11 | 8 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T T T T |
3 | Cobh Ramblers | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 20 | T B B B T T |
4 | Wexford (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 20 | B T T H H T |
5 | Finn Harps | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T T H H T H |
6 | Treaty United | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | 12 | H B T B H B |
7 | Kerry FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 16 | -5 | 10 | T B B T B B |
8 | UC Dublin | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 9 | T B B T B B |
9 | Longford Town | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
10 | Athlone Town | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 17 | -11 | 9 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: