Đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin, 01h45 ngày 19/4
Kết quả Cobh Ramblers vs UC Dublin
Đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ UC Dublin gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs UC Dublin
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin trước đây
-
01/03/2025UC Dublin1 - 1Cobh Ramblers0 - 1D
-
21/09/2024UC Dublin2 - 0Cobh Ramblers1 - 0L
-
29/06/2024Cobh Ramblers2 - 2UC Dublin1 - 1D
-
06/05/2024UC Dublin1 - 2Cobh Ramblers1 - 1W
-
23/03/2024Cobh Ramblers1 - 2UC Dublin0 - 0L
-
22/08/2021Cobh Ramblers0 - 2UC Dublin0 - 0L
-
12/06/2021UC Dublin1 - 2Cobh Ramblers0 - 0W
-
04/04/2021Cobh Ramblers0 - 4UC Dublin0 - 2L
-
13/09/2020Cobh Ramblers0 - 6UC Dublin0 - 1L
-
22/07/2023UC Dublin3 - 2Cobh Ramblers1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp FA Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs UC Dublin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và UC Dublin trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 10 | 8 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | T T T T T H |
2 | Bray Wanderers | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T T T T |
3 | Cobh Ramblers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T T B B B T |
4 | Wexford (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B T T H H |
5 | Treaty United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 12 | B H B T B H |
6 | Finn Harps | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T T H H T |
7 | Kerry FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B B T B |
8 | UC Dublin | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | H T B B T B |
9 | Longford Town | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | B T H B B B |
10 | Athlone Town | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 8 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: