Đối đầu Flamurtari vs Erzeni, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Flamurtari vs Erzeni
Đối đầu Flamurtari vs Erzeni
Phong độ Flamurtari gần đây
Phong độ Erzeni gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: Flamurtari vs Erzeni
-
Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flamurtari vs Erzeni trước đây
-
24/11/2024Flamurtari2 - 1Erzeni1 - 0W
-
31/08/2024Erzeni0 - 2Flamurtari0 - 1W
-
03/12/2005Flamurtari2 - 1Erzeni0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flamurtari vs Erzeni
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Erzeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Erzeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamurtari vs Erzeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamurtari (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Flamurtari (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flamurtari thắng
Bại: là số trận Flamurtari thua
Thắng: là số trận Flamurtari thắng
Bại: là số trận Flamurtari thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flamurtari và Erzeni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 31 | 24 | 4 | 3 | 55 | 22 | 33 | 76 | T H T T B T |
2 | Flamurtari | 31 | 21 | 6 | 4 | 59 | 21 | 38 | 69 | T T T B H B |
3 | Besa Kavaje | 31 | 20 | 8 | 3 | 50 | 17 | 33 | 68 | T T T H T T |
4 | Burreli | 31 | 14 | 10 | 7 | 32 | 20 | 12 | 52 | T T T H H B |
5 | Pogradeci | 31 | 13 | 7 | 11 | 30 | 32 | -2 | 46 | T B B T T T |
6 | Apolonia Fier | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 31 | 13 | 43 | B H T T T T |
7 | Lushnja KS | 31 | 13 | 4 | 14 | 39 | 40 | -1 | 43 | B B B B T T |
8 | KS Korabi Peshkopi | 31 | 10 | 5 | 16 | 31 | 48 | -17 | 35 | B T H T B T |
9 | Kastrioti Kruje | 31 | 10 | 4 | 17 | 31 | 46 | -15 | 34 | B B B B T B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 31 | 8 | 4 | 19 | 28 | 51 | -23 | 28 | T T H B B B |
11 | KF Valbona | 31 | 3 | 7 | 21 | 27 | 54 | -27 | 16 | B B B T B B |
12 | Erzeni | 31 | 2 | 5 | 24 | 14 | 58 | -44 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: