Đối đầu Teuta Durres vs KF Laci, 20h30 ngày 12/4
Kết quả Teuta Durres vs KF Laci
Đối đầu Teuta Durres vs KF Laci
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci trước đây
-
16/02/2025KF Laci3 - 0Teuta Durres1 - 0L
-
04/12/2024Teuta Durres1 - 1KF Laci0 - 1D
-
28/09/2024KF Laci0 - 1Teuta Durres0 - 1W
-
07/04/2024Teuta Durres0 - 1KF Laci0 - 0L
-
28/01/2024KF Laci1 - 1Teuta Durres1 - 0D
-
05/11/2023Teuta Durres1 - 1KF Laci1 - 0D
-
15/09/2023KF Laci6 - 1Teuta Durres2 - 0L
-
09/04/2023Teuta Durres1 - 2KF Laci0 - 0L
-
30/01/2023KF Laci4 - 3Teuta Durres2 - 2L
-
29/10/2022Teuta Durres0 - 1KF Laci0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 16 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | T H H H T B |
2 | KS Dinamo Tirana | 33 | 14 | 13 | 6 | 49 | 35 | 14 | 55 | B T H T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 32 | 3 | 47 | B T H B T B |
5 | KS Elbasani | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 35 | 3 | 46 | H H H T T T |
6 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 36 | H B T B T T |
7 | KS Bylis | 33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | -18 | 36 | T B H H B T |
8 | KF Tirana | 33 | 6 | 17 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | T H H H B T |
9 | Teuta Durres | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 41 | -16 | 35 | B H H T H H |
10 | KF Laci | 33 | 7 | 12 | 14 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: