Đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana, 20h30 ngày 19/4
Kết quả KS Bylis vs Partizani Tirana
Đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana
Phong độ KS Bylis gần đây
Phong độ Partizani Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KS Bylis vs Partizani Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana trước đây
-
21/02/2025Partizani Tirana2 - 3KS Bylis2 - 1W
-
09/12/2024KS Bylis2 - 1Partizani Tirana2 - 0W
-
06/10/2024Partizani Tirana1 - 0KS Bylis0 - 0L
-
23/04/2023Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 1L
-
13/02/2023KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 0L
-
14/11/2022Partizani Tirana2 - 1KS Bylis1 - 0L
-
04/09/2022KS Bylis0 - 1Partizani Tirana0 - 1L
-
26/05/2021KS Bylis2 - 4Partizani Tirana1 - 1L
-
11/04/2021Partizani Tirana3 - 0KS Bylis1 - 0L
-
06/02/2021KS Bylis1 - 2Partizani Tirana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Bylis vs Partizani Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Bylis (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
KS Bylis (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
Thắng: là số trận KS Bylis thắng
Bại: là số trận KS Bylis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Bylis và Partizani Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: