Kết quả JS kabylie vs Biskra, 23h00 ngày 12/04
Kết quả JS kabylie vs Biskra
Đối đầu JS kabylie vs Biskra
Phong độ JS kabylie gần đây
Phong độ Biskra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2
0.90U 2
0.901
1.40X
3.902
10.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS kabylie vs Biskra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 22
-
JS kabylie vs Biskra: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
45'0-0Fateh Talah
-
50'0-0
-
50'Aymen Abdeldjalil Bendaoud0-0
-
85'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
JS kabylie vs Biskra: Số liệu thống kê
-
JS kabylieBiskra
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
111Pha tấn công62
-
-
69Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 15 | 12 | 2 | 39 | 19 | 20 | 57 | H T T H T H |
2 | CR Belouizdad | 29 | 15 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 54 | B H H T T T |
3 | JS kabylie | 29 | 15 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 53 | T T B T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T T B T B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
10 | USM Khenchela | 29 | 10 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 37 | T B T B T T |
11 | Olympique Akbou | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 23 | 1 | 36 | B T H H T T |
12 | El Bayadh | 29 | 9 | 9 | 11 | 23 | 25 | -2 | 36 | H B H H B B |
13 | ASO Chlef | 29 | 7 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 34 | T B H B B H |
14 | ES Mostaganem | 29 | 7 | 10 | 12 | 20 | 30 | -10 | 31 | T H H T B H |
15 | MC Magra | 29 | 7 | 9 | 13 | 23 | 35 | -12 | 30 | B T B B B T |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation