Kết quả MC Magra vs El Bayadh, 21h00 ngày 16/03
Kết quả MC Magra vs El Bayadh
Đối đầu MC Magra vs El Bayadh
Phong độ MC Magra gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.08O 2
0.86U 2
0.901
1.80X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Magra vs El Bayadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 20
-
MC Magra vs El Bayadh: Diễn biến chính
-
42'0-0
-
55'0-0
-
62'0-0
-
62'0-0
-
67'0-0
-
81'0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Magra vs El Bayadh: Số liệu thống kê
-
MC MagraEl Bayadh
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
153Pha tấn công91
-
-
133Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 34 | T H T B T T |
5 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
6 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B H H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation