Kết quả MC Oran vs MC Alger, 04h00 ngày 07/03
Kết quả MC Oran vs MC Alger
Đối đầu MC Oran vs MC Alger
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.5
1.70U 2.5
0.401
3.20X
2.802
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs MC Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 19
-
MC Oran vs MC Alger: Diễn biến chính
-
7'0-1
Soufiane Bayazid
-
18'Sid Ablla0-1
-
40'0-1
-
45'0-1
-
49'0-2
Zakaria Naidji
-
58'0-2
-
62'0-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs MC Alger: Số liệu thống kê
-
MC OranMC Alger
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
123Pha tấn công146
-
-
63Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
13 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation