Kết quả Paradou AC vs CR Belouizdad, 23h00 ngày 25/01
Kết quả Paradou AC vs CR Belouizdad
Đối đầu Paradou AC vs CR Belouizdad
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ CR Belouizdad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.93O 2
0.86U 2
0.921
2.63X
2.752
2.70Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs CR Belouizdad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 12
-
Paradou AC vs CR Belouizdad: Diễn biến chính
-
45'0-1
Naoufel Khacef
-
45'0-1
-
62'0-1
-
77'0-1
-
77'0-1
-
85'0-2
Khanyisa Mayo
-
87'Djaber Kaassis1-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs CR Belouizdad: Số liệu thống kê
-
Paradou ACCR Belouizdad
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
79Pha tấn công84
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
5 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
6 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
7 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation