Đối đầu Biskra vs MC Alger, 22h30 ngày 19/4
Kết quả Biskra vs MC Alger
Đối đầu Biskra vs MC Alger
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs MC Alger
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs MC Alger trước đây
-
09/11/2024MC Alger0 - 0Biskra0 - 0D
-
11/06/2024Biskra1 - 0MC Alger1 - 0W
-
20/01/2024MC Alger1 - 0Biskra0 - 0L
-
20/02/2023Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
03/09/2022MC Alger0 - 0Biskra0 - 0D
-
08/05/2022Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
-
07/01/2022MC Alger1 - 1Biskra0 - 0D
-
09/07/2021Biskra2 - 1MC Alger0 - 0W
-
30/01/2021MC Alger1 - 1Biskra1 - 0D
-
31/10/2019Biskra0 - 0MC Alger0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs MC Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Biskra (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và MC Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 34 | T H T B T T |
5 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B H H |
8 | ASO Chlef | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | H T B H B B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: