Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paradou AC vs MC Magra, 03h00 ngày 13/6
Kết quả Paradou AC vs MC Magra
Đối đầu Paradou AC vs MC Magra
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/6/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs MC Magra trước đây
-
13/12/2024MC Magra1 - 1Paradou AC1 - 0D
-
07/06/2024MC Magra2 - 0Paradou AC2 - 0L
-
12/01/2024Paradou AC0 - 0MC Magra0 - 0D
-
10/02/2023Paradou AC3 - 1MC Magra2 - 0W
-
27/08/2022MC Magra1 - 2Paradou AC0 - 1W
-
13/03/2022Paradou AC3 - 1MC Magra1 - 1W
-
20/11/2021MC Magra1 - 3Paradou AC1 - 1W
-
27/06/2021Paradou AC1 - 1MC Magra0 - 1D
-
16/01/2021MC Magra0 - 0Paradou AC0 - 0D
-
19/01/2020MC Magra1 - 1Paradou AC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Paradou AC (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 27 | 14 | 11 | 2 | 34 | 17 | 17 | 53 | T H H T T H |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 27 | 13 | 9 | 5 | 40 | 21 | 19 | 48 | T T B H H T |
4 | JS Saoura | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T H T H T |
5 | Paradou AC | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 33 | 3 | 38 | H H H T T B |
6 | CS Constantine | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 38 | T T H H H T |
7 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
8 | USM Alger | 28 | 9 | 10 | 9 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T B B H B |
9 | MC Oran | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 | T B T H T T |
10 | El Bayadh | 28 | 9 | 9 | 10 | 23 | 24 | -1 | 36 | T H B H H B |
11 | USM Khenchela | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H T B T B T |
12 | Olympique Akbou | 28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B T H H T |
13 | ASO Chlef | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 26 | -2 | 33 | H T B H B B |
14 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 28 | 3 | 11 | 14 | 11 | 28 | -17 | 20 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: