Đối đầu Luanda CIty vs Carmona, 21h30 ngày 20/4
Kết quả Luanda CIty vs Carmona
Đối đầu Luanda CIty vs Carmona
Phong độ Luanda CIty gần đây
Phong độ Carmona gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Luanda CIty vs Carmona
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Carmona trước đây
-
16/11/2024Carmona1 - 0Luanda CIty0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Luanda CIty vs Carmona
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Carmona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Carmona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luanda CIty vs Carmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luanda CIty (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Luanda CIty (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luanda CIty và Carmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 17 | 7 | 1 | 39 | 11 | 28 | 58 | T B H H T T |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 24 | 11 | 11 | 2 | 30 | 17 | 13 | 44 | H H H H T H |
4 | Bravos do Maquis | 24 | 8 | 13 | 3 | 26 | 17 | 9 | 37 | H H T T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | T T B H H T |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 36 | T T B T T H |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Academica Do Lobito | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 30 | H T H B B T |
10 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | T B B H T H |
11 | CRD Libolo | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B H T H B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 22 | -7 | 22 | T H B B B B |
13 | Luanda CIty | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B H B H H |
14 | Isaac de Benguela | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 18 | B T H B T T |
15 | Carmona | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 38 | -28 | 15 | H B H H B B |
16 | Santa Rita FC | 23 | 2 | 7 | 14 | 8 | 28 | -20 | 13 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: