Đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca
Đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ Santa Rita FC gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca trước đây
-
16/11/2024Kabuscorp do Palanca2 - 0Santa Rita FC1 - 0L
-
01/05/2024Santa Rita FC1 - 2Kabuscorp do Palanca1 - 1L
-
13/12/2023Kabuscorp do Palanca2 - 0Santa Rita FC1 - 0L
-
16/03/2019Kabuscorp do Palanca0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
-
09/12/2018Santa Rita FC1 - 1Kabuscorp do Palanca0 - 1D
-
15/07/2017Kabuscorp do Palanca2 - 0Santa Rita FC1 - 0L
-
13/03/2017Santa Rita FC1 - 1Kabuscorp do Palanca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Kabuscorp do Palanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Santa Rita FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Kabuscorp do Palanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 17 | 7 | 1 | 39 | 11 | 28 | 58 | T B H H T T |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 24 | 11 | 11 | 2 | 30 | 17 | 13 | 44 | H H H H T H |
4 | Bravos do Maquis | 24 | 8 | 13 | 3 | 26 | 17 | 9 | 37 | H H T T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | T T B H H T |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 36 | T T B T T H |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Academica Do Lobito | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 30 | H T H B B T |
10 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | T B B H T H |
11 | CRD Libolo | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 27 | -6 | 26 | B H T H B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 22 | -7 | 22 | T H B B B B |
13 | Luanda CIty | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B H B H H |
14 | Isaac de Benguela | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 18 | B T H B T T |
15 | Carmona | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 38 | -28 | 15 | H B H H B B |
16 | Santa Rita FC | 23 | 2 | 7 | 14 | 8 | 28 | -20 | 13 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: