Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Primeiro de Agosto vs Wiliete, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Primeiro de Agosto vs Wiliete
Đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Primeiro de Agosto vs Wiliete
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete trước đây
-
15/12/2024Wiliete1 - 0Primeiro de Agosto1 - 0L
-
05/05/2024Wiliete0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
-
23/12/2023Primeiro de Agosto1 - 1Wiliete1 - 0D
-
14/05/2023Wiliete1 - 0Primeiro de Agosto1 - 0L
-
24/12/2022Primeiro de Agosto0 - 0Wiliete0 - 0D
-
24/04/2022Wiliete0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0W
-
16/12/2021Primeiro de Agosto3 - 1Wiliete2 - 0W
-
09/05/2021Wiliete1 - 1Primeiro de Agosto0 - 0D
-
18/04/2021Primeiro de Agosto2 - 2Wiliete1 - 2D
-
22/12/2019Primeiro de Agosto2 - 0Wiliete0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Primeiro de Agosto (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Primeiro de Agosto (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Primeiro de Agosto và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: