Đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Rapid Wien vs Austria Wien
Đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rapid Wien vs Austria Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien trước đây
-
16/02/2025Austria Wien2 - 1Rapid Wien1 - 1L
-
22/09/2024Rapid Wien2 - 1Austria Wien1 - 1W
-
25/02/2024Rapid Wien3 - 0Austria Wien3 - 0W
-
01/10/2023Austria Wien0 - 0Rapid Wien0 - 0D
-
14/05/2023Austria Wien3 - 1Rapid Wien2 - 1L
-
16/04/2023Rapid Wien3 - 3Austria Wien2 - 2D
-
19/03/2023Austria Wien2 - 0Rapid Wien1 - 0L
-
09/10/2022Rapid Wien1 - 2Austria Wien0 - 2L
-
08/05/2022Austria Wien1 - 1Rapid Wien0 - 1D
-
20/03/2022Rapid Wien1 - 1Austria Wien1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Austria Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Rapid Wien (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Wien và Austria Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: