Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894, 23h00 ngày 18/4
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894 trước đây
-
04/10/2024First Wien 18942 - 4Sturm Graz (Youth)1 - 2W
-
24/02/2024Sturm Graz (Youth)1 - 1First Wien 18940 - 1D
-
06/08/2023First Wien 18942 - 2Sturm Graz (Youth)1 - 0D
-
12/05/2023First Wien 18941 - 0Sturm Graz (Youth)0 - 0L
-
09/10/2022Sturm Graz (Youth)0 - 1First Wien 18940 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sturm Graz (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz (Youth) và First Wien 1894 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: