Đối đầu Kapfenberg vs SV Ried, 15h30 ngày 27/4
Kết quả Kapfenberg vs SV Ried
Đối đầu Kapfenberg vs SV Ried
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs SV Ried
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Ried trước đây
-
25/10/2024SV Ried3 - 0Kapfenberg0 - 0L
-
05/04/2024Kapfenberg1 - 3SV Ried1 - 2L
-
17/09/2023SV Ried2 - 0Kapfenberg1 - 0L
-
14/06/2020SV Ried5 - 0Kapfenberg2 - 0L
-
31/08/2019Kapfenberg2 - 3SV Ried0 - 2L
-
09/03/2019SV Ried0 - 0Kapfenberg0 - 0D
-
11/08/2018Kapfenberg1 - 2SV Ried0 - 0L
-
26/05/2018SV Ried7 - 1Kapfenberg2 - 0L
-
06/04/2018Kapfenberg0 - 0SV Ried0 - 0D
-
18/11/2017SV Ried2 - 0Kapfenberg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs SV Ried
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Ried: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Ried: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Ried: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Kapfenberg (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và SV Ried trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
5 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
11 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: