Đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz, 22h00 ngày 12/4
Kết quả TSV Hartberg vs LASK Linz
Đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ LASK Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: TSV Hartberg vs LASK Linz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz trước đây
-
02/11/2024LASK Linz1 - 1TSV Hartberg0 - 1D
-
03/08/2024TSV Hartberg1 - 2LASK Linz0 - 1L
-
24/04/2024TSV Hartberg1 - 2LASK Linz1 - 1L
-
21/04/2024LASK Linz1 - 3TSV Hartberg0 - 2W
-
18/02/2024TSV Hartberg0 - 0LASK Linz0 - 0D
-
24/09/2023LASK Linz0 - 0TSV Hartberg0 - 0D
-
19/03/2023TSV Hartberg2 - 2LASK Linz1 - 1D
-
08/10/2022LASK Linz0 - 3TSV Hartberg0 - 0W
-
07/05/2022LASK Linz3 - 3TSV Hartberg2 - 2D
-
20/03/2022TSV Hartberg0 - 0LASK Linz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs LASK Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
TSV Hartberg (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Hartberg và LASK Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: