Đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk, 00h30 ngày 12/4
Kết quả Wiener SC vs Mauerwerk
Đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Mauerwerk gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener SC vs Mauerwerk
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk trước đây
-
25/09/2024Mauerwerk2 - 3Wiener SC0 - 0W
-
18/05/2024Mauerwerk1 - 0Wiener SC1 - 0L
-
21/10/2023Wiener SC1 - 1Mauerwerk0 - 0D
-
22/04/2023Mauerwerk0 - 2Wiener SC0 - 1W
-
01/10/2022Wiener SC2 - 0Mauerwerk1 - 0W
-
15/05/2022Mauerwerk0 - 1Wiener SC0 - 0W
-
02/10/2021Wiener SC6 - 0Mauerwerk3 - 0W
-
10/10/2020Wiener SC0 - 1Mauerwerk0 - 0L
-
16/11/2019Wiener SC2 - 2Mauerwerk2 - 2D
-
03/08/2019Mauerwerk1 - 3Wiener SC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener SC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Wiener SC (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener SC và Mauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 25 | 15 | 41 | T T T T H H |
2 | SC Mannsdorf | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 16 | 24 | 39 | T B T B T T |
3 | Kremser | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 23 | 18 | 37 | H H B T T H |
4 | Austria Wien (Youth) | 20 | 10 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 35 | B T T T H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 20 | 8 | 7 | 5 | 39 | 30 | 9 | 31 | H H T T H T |
7 | Wiener SC | 20 | 8 | 7 | 5 | 40 | 34 | 6 | 31 | H T B T T T |
8 | SV Oberwart | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | H B B B B H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B T B B |
11 | Wiener Viktoria | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | B H T B T H |
12 | Favoritner AC | 21 | 6 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 20 | 4 | 8 | 8 | 29 | 31 | -2 | 20 | T H H B H H |
14 | ASV Siegendorf | 21 | 4 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 19 | B B H B H H |
15 | SV Gloggnitz | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B B H T H |
16 | Mauerwerk | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 14 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: