Đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf, 00h00 ngày 27/4
Kết quả Vocklamarkt vs SC Gleisdorf
Đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf
Phong độ Vocklamarkt gần đây
Phong độ SC Gleisdorf gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Vocklamarkt vs SC Gleisdorf
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf trước đây
-
02/10/2024SC Gleisdorf0 - 3Vocklamarkt0 - 0W
-
13/04/2024SC Gleisdorf2 - 2Vocklamarkt2 - 2D
-
10/09/2023Vocklamarkt1 - 1SC Gleisdorf0 - 0D
-
06/05/2023Vocklamarkt2 - 2SC Gleisdorf1 - 1D
-
24/09/2022SC Gleisdorf4 - 0Vocklamarkt2 - 0L
-
12/03/2022Vocklamarkt2 - 2SC Gleisdorf1 - 2D
-
31/07/2021SC Gleisdorf0 - 2Vocklamarkt0 - 2W
-
31/10/2020Vocklamarkt1 - 3SC Gleisdorf0 - 2L
-
19/10/2019Vocklamarkt2 - 2SC Gleisdorf2 - 0D
-
07/06/2019SC Gleisdorf3 - 0Vocklamarkt2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs SC Gleisdorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vocklamarkt (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Vocklamarkt (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vocklamarkt và SC Gleisdorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: