Đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente, 07h30 ngày 19/4
Kết quả Atletico Tucuman vs Independiente
Đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente trước đây
-
10/12/2024Independiente2 - 1Atletico Tucuman1 - 0L
-
01/04/2024Independiente1 - 1Atletico Tucuman0 - 1D
-
05/11/2023Atletico Tucuman1 - 2Independiente1 - 0L
-
24/07/2023Atletico Tucuman1 - 0Independiente1 - 0W
-
24/07/2022Independiente0 - 1Atletico Tucuman0 - 1W
-
25/08/2021Atletico Tucuman2 - 0Independiente0 - 0W
-
02/05/2021Independiente0 - 1Atletico Tucuman0 - 1W
-
24/06/2022Atletico Tucuman0 - 1Independiente0 - 0L
-
06/11/2020Atletico Tucuman1 - 1Independiente1 - 1D
-
30/10/2020Independiente1 - 0Atletico Tucuman1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Copa Sudamericana | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Rosario Central | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B H T H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
7 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
8 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
11 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | CA Platense | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 9 | 1 | 17 | B H T T B H |
17 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
24 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
27 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
28 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: