Đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar, 01h30 ngày 27/4
Kết quả Flandria vs CA Fenix Pilar
Đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar
Phong độ Flandria gần đây
Phong độ CA Fenix Pilar gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2025: Flandria vs CA Fenix Pilar
-
Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar trước đây
-
09/09/2024Flandria1 - 0CA Fenix Pilar1 - 0W
-
21/04/2024CA Fenix Pilar1 - 2Flandria0 - 2W
-
24/10/2021CA Fenix Pilar0 - 4Flandria0 - 1W
-
27/06/2021Flandria2 - 0CA Fenix Pilar1 - 0W
-
01/03/2020Flandria1 - 0CA Fenix Pilar0 - 0W
-
17/09/2019CA Fenix Pilar1 - 3Flandria0 - 0W
-
30/04/2019CA Fenix Pilar0 - 0Flandria0 - 0D
-
18/11/2018Flandria2 - 1CA Fenix Pilar0 - 1W
-
20/03/2016CA Fenix Pilar0 - 1Flandria0 - 1W
-
08/11/2015Flandria1 - 0CA Fenix Pilar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Prim C Metropolitana | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Fenix Pilar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flandria (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Flandria (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flandria thắng
Bại: là số trận Flandria thua
Thắng: là số trận Flandria thắng
Bại: là số trận Flandria thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flandria và CA Fenix Pilar trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T H H |
2 | Villa San Carlos | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 14 | 3 | 22 | B T B T B T |
3 | Liniers | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 20 | T T H T B T |
4 | Real Pilar | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | H T H B H H |
5 | CA Brown Adrogue | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 18 | B H T B T H |
6 | Deportivo Merlo | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T T B B T |
7 | Sportivo Dock Sud | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 17 | B B H T H H |
8 | Argentino de Quilmes | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | T B H B H T |
9 | Argentino de Merlo | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T B T T H |
10 | Club Atletico Acassuso | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | B T B T H H |
11 | San Martin Burzaco | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 16 | T T H T B B |
12 | Villa Dalmine | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 15 | B H H T T B |
13 | Comunicaciones BsAs | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 14 | B H T H B B |
14 | Deportivo Armenio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H T B H H |
15 | Deportivo Laferrere | 11 | 2 | 6 | 3 | 15 | 14 | 1 | 12 | H T H H H T |
16 | Flandria | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B B H T B |
17 | Excursionistas | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T T H B H B |
18 | UAI Urquiza | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | T H B B H H |
19 | Sacachispas | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H H B T H |
20 | Sportivo Italiano | 11 | 0 | 7 | 4 | 4 | 9 | -5 | 7 | B B H H B H |
21 | CA Fenix Pilar | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | H B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: