Kết quả FC Pyunik vs Shirak, 22h00 ngày 14/03
Kết quả FC Pyunik vs Shirak
Đối đầu FC Pyunik vs Shirak
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Shirak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.76O 2.5
0.90U 2.5
0.841
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.76O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs Shirak
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 23
-
FC Pyunik vs Shirak: Diễn biến chính
-
12'Sani Buhari1-0
-
21'Matas Vareika2-0
-
41'Serges Deble3-0
-
43'3-0Donald Alvine Kodia
-
47'Temur Dzhikiya4-0
-
56'Yusuf Otubanjo4-0
-
66'4-0Robert Darbinyan
-
76'Mikhail Kovalenko (Assist:Solomon Udo)5-0
-
81'5-1
Robert Darbinyan
-
90'5-1Aleksa Vidic
-
90'Joel Bopesu6-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs Shirak: Số liệu thống kê
-
FC PyunikShirak
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
1Cứu thua0
-
-
58Pha tấn công73
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation