Đối đầu Alashkert vs Urartu, 19h00 ngày 11/4
Kết quả Alashkert vs Urartu
Đối đầu Alashkert vs Urartu
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs Urartu
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs Urartu trước đây
-
03/12/2024Urartu1 - 0Alashkert0 - 0L
-
24/08/2024Alashkert0 - 3Urartu0 - 1L
-
16/05/2024Urartu6 - 1Alashkert1 - 1L
-
16/03/2024Alashkert0 - 2Urartu0 - 1L
-
08/11/2023Urartu1 - 0Alashkert0 - 0L
-
15/09/2023Alashkert4 - 2Urartu0 - 0W
-
27/05/2023Alashkert3 - 2Urartu2 - 0W
-
02/04/2023Urartu1 - 0Alashkert1 - 0L
-
10/11/2022Alashkert0 - 0Urartu0 - 0D
-
10/09/2022Urartu1 - 1Alashkert0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Alashkert (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 22 | 19 | 1 | 2 | 74 | 12 | 62 | 58 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 25 | 17 | 38 | T H H T H T |
6 | Shirak | 23 | 8 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 28 | B H B B T B |
7 | BKMA | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 25 | T B H H T B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 21 | 0 | 3 | 18 | 8 | 57 | -49 | 3 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: