Đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan, 19h00 ngày 14/4
Kết quả FC West Armenia vs Ararat Yerevan
Nhận định, Soi kèo West Armenia vs Ararat Yerevan 19h00 ngày 14/4: Đối thủ khó chơi
Đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC West Armenia vs Ararat Yerevan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan trước đây
-
03/12/2024Ararat Yerevan2 - 3FC West Armenia2 - 1W
-
24/08/2024FC West Armenia1 - 2Ararat Yerevan0 - 0L
-
22/04/2024FC West Armenia1 - 2Ararat Yerevan0 - 0L
-
24/02/2024Ararat Yerevan1 - 0FC West Armenia0 - 0L
-
19/10/2023FC West Armenia0 - 2Ararat Yerevan0 - 0L
-
12/08/2023Ararat Yerevan1 - 0FC West Armenia1 - 0L
-
03/04/2021Ararat Yerevan5 - 1FC West Armenia2 - 0L
-
11/03/2021FC West Armenia2 - 0Ararat Yerevan2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC West Armenia vs Ararat Yerevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC West Armenia (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
Thắng: là số trận FC West Armenia thắng
Bại: là số trận FC West Armenia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC West Armenia và Ararat Yerevan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 22 | 19 | 1 | 2 | 74 | 12 | 62 | 58 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 25 | T B H H T B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: