Đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan, 20h00 ngày 16/4
Kết quả Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
Đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan trước đây
-
27/03/2025Ararat Yerevan1 - 1Gandzasar Kapan0 - 1D
-
10/08/2024Gandzasar Kapan0 - 2Ararat Yerevan0 - 0W
-
08/02/2025Ararat Yerevan3 - 0Gandzasar Kapan1 - 0W
-
06/02/2025Ararat Yerevan0 - 1Gandzasar Kapan0 - 1L
-
02/10/2024Ararat Yerevan1 - 1Gandzasar Kapan0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 43 | -9 | 25 | B H H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 38 | -14 | 23 | T H H B T B |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: