Đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B, 19h30 ngày 13/4
Kết quả MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B
Đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B trước đây
-
26/09/2024Ararat-Armenia B1 - 0MIKA Ashtarak1 - 0L
-
15/05/2024Ararat-Armenia B2 - 0MIKA Ashtarak0 - 0L
-
30/10/2023MIKA Ashtarak0 - 0Ararat-Armenia B0 - 0D
-
23/05/2023Ararat-Armenia B3 - 0MIKA Ashtarak1 - 0L
-
18/03/2023MIKA Ashtarak2 - 1Ararat-Armenia B0 - 1W
-
29/09/2022Ararat-Armenia B3 - 1MIKA Ashtarak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat-Armenia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MIKA Ashtarak (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
MIKA Ashtarak (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MIKA Ashtarak và Ararat-Armenia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 18 | 16 | 1 | 1 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T B T T |
2 | FC Syunik | 17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 42 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 17 | 9 | 3 | 5 | 48 | 23 | 25 | 30 | B B T T H H |
5 | Urartu II | 16 | 8 | 3 | 5 | 36 | 23 | 13 | 27 | H H T T H T |
6 | Pyunik B | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | T H T B H T |
7 | Ararat Yerevan II | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 35 | 3 | 25 | T B B H B T |
8 | Shirak Gjumri B | 16 | 6 | 4 | 6 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H T T H H |
9 | Andranik | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 31 | -3 | 20 | H B T H H H |
10 | Bentonit Idzhevan | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T B B H T B |
11 | Ararat-Armenia B | 17 | 3 | 1 | 13 | 24 | 43 | -19 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 55 | -40 | 9 | B B B B B H |
13 | Nikarm | 18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | -76 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: