Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bentonit Idzhevan vs BKMA II, 19h00 ngày 21/5
Kết quả Bentonit Idzhevan vs BKMA II
Đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II
Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây
Phong độ BKMA II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Bentonit Idzhevan vs BKMA II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II trước đây
-
29/11/2024Bentonit Idzhevan1 - 6BKMA II0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs BKMA II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentonit Idzhevan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bentonit Idzhevan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bentonit Idzhevan và BKMA II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | 45 | T T T T T B |
4 | Urartu II | 23 | 11 | 4 | 8 | 45 | 31 | 14 | 37 | B H B B T T |
5 | Pyunik B | 23 | 11 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 37 | T B T T H B |
6 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: