Đối đầu BKMA vs FC Noah, 21h30 ngày 13/4
VĐQG Armenia 2024-2025: BKMA vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BKMA vs FC Noah trước đây
-
09/04/2025FC Noah3 - 0BKMA2 - 0L
-
25/08/2024BKMA1 - 2FC Noah0 - 1L
-
19/04/2024FC Noah1 - 0BKMA1 - 0L
-
08/12/2023BKMA0 - 2FC Noah0 - 1L
-
05/10/2023FC Noah3 - 0BKMA2 - 0L
-
04/08/2023BKMA1 - 0FC Noah0 - 0W
-
01/05/2023FC Noah1 - 2BKMA1 - 1W
-
27/02/2023BKMA0 - 1FC Noah0 - 0L
-
19/10/2022FC Noah0 - 0BKMA0 - 0D
-
06/10/2022BKMA0 - 1FC Noah0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BKMA vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BKMA (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
BKMA (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BKMA và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 22 | 19 | 1 | 2 | 74 | 12 | 62 | 58 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | Shirak | 24 | 8 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 28 | H B B T B B |
7 | BKMA | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 25 | T B H H T B |
8 | Ararat Yerevan | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 23 | B T H H B T |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 24 | 3 | 8 | 13 | 17 | 43 | -26 | 17 | H B B H H H |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: