Đối đầu Urartu vs FC Avan Academy, 22h00 ngày 05/4
Kết quả Urartu vs FC Avan Academy
Đối đầu Urartu vs FC Avan Academy
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FC Avan Academy
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs FC Avan Academy trước đây
-
05/03/2025Urartu0 - 1FC Avan Academy0 - 0L
-
12/05/2024FC Avan Academy1 - 1Urartu1 - 1D
-
25/02/2025FC Avan Academy1 - 2Urartu0 - 0W
-
19/08/2024Urartu3 - 1FC Avan Academy1 - 0W
-
17/04/2024FC Avan Academy2 - 0Urartu1 - 0L
-
09/12/2023Urartu1 - 3FC Avan Academy0 - 3L
-
03/10/2023FC Avan Academy1 - 2Urartu1 - 1W
-
07/08/2023Urartu2 - 1FC Avan Academy1 - 0W
-
22/04/2023FC Avan Academy2 - 2Urartu1 - 0D
-
30/11/2022Urartu0 - 3FC Avan Academy0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Armenia | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Urartu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: