Kết quả Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 13h50 ngày 11/04
Kết quả Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202513:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.98O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.83O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-0Gallagher S.
-
20'Holly McNamara (Assist:Leticia McKenna)1-0
-
26'1-0Gallagher S.
-
33'Holly McNamara (Assist:Leticia McKenna)2-0
-
44'2-0Baumann L.
-
68'2-1
Jackson D.
-
69'Pollicina R. (Assist:Rebekah Stott)3-1
-
71'Henry B. (Assist:Pollicina R.)4-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữNewcastle Jets Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
24Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
581Số đường chuyền239
-
-
84%Chuyền chính xác62%
-
-
2Phạm lỗi5
-
-
0Cứu thua6
-
-
31Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn6
-
-
22Ném biên31
-
-
6Thử thách5
-
-
35Long pass17
-
-
153Pha tấn công58
-
-
97Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 23 | 16 | 7 | 0 | 56 | 22 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 53 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 23 | 14 | 3 | 6 | 44 | 30 | 14 | 45 | T B T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B H T T B T |
5 | Canberra United (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T T |
6 | Western United (W) | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 46 | -7 | 33 | B B T T B H |
7 | Brisbane Roar (W) | 23 | 8 | 2 | 13 | 46 | 42 | 4 | 26 | B B B B H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 25 | 30 | -5 | 24 | T B B B B H |
9 | Sydney FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T T T T B |
10 | Perth Glory (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 22 | T H T B B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 53 | -24 | 20 | T T B B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 23 | 4 | 4 | 15 | 28 | 46 | -18 | 16 | B B B B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW