Kết quả Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves, 10h30 ngày 18/04
Kết quả Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves
Đối đầu Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves
Phong độ Sydney FC (Youth) gần đây
Phong độ Wollongong Wolves gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202510:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 3.25
1.03U 3.25
0.831
2.50X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 11
-
Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
-
18'Alen Harbas1-0
-
30'1-0
-
33'1-0
-
33'Marin France2-0
-
40'2-0
-
62'2-0
-
76'2-0
-
77'2-1
Nicholas Olsen
-
90'2-2
Ball L.
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC (Youth) vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
-
Sydney FC (Youth)Wollongong Wolves
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
62Pha tấn công50
-
-
41Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 27 | T T T T T T |
2 | Rockdale City Suns | 11 | 6 | 3 | 2 | 30 | 17 | 13 | 21 | T T B H T T |
3 | Spirit FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | H T H H B B |
4 | Blacktown City Demons | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 19 | 2 | 21 | H B H T T T |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 11 | 6 | 2 | 3 | 35 | 22 | 13 | 20 | H T T B T T |
6 | Sydney Olympic | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H B T H T |
7 | Manly United | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 15 | T B H T B B |
8 | Sydney United | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 15 | H B T T B T |
9 | Wollongong Wolves | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 14 | T B B B T H |
10 | St George Saints | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 20 | 1 | 14 | H T T T B B |
11 | Sydney FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | B T B H T H |
12 | St George City FA | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 11 | B T B B H T |
13 | Sutherland Sharks | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T H B B B |
14 | Mt Druitt Town Rangers FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 27 | -16 | 8 | H B T B B B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 8 | B B B H T B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 25 | -16 | 5 | T H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW