Kết quả Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ, 12h00 ngày 06/04
Kết quả Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
Đối đầu Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.81O 3
0.73U 3
0.911
2.50X
3.702
2.25Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 5
-
Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
37'1-1
-
85'1-2
-
87'2-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Manly Utd Nữ vs Northern Tigers FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Manly Utd NữNorthern Tigers FC Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
82Pha tấn công62
-
-
62Tấn công nguy hiểm104
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | H H T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 | T H T H H T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T H T T H |
4 | Northern Tigers FC (W) | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 13 | H H T H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T T B B T H |
6 | WS Wanderers B (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B T T H T |
7 | UNSW FC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 11 | H B T B H T |
8 | NWS Spirit (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 10 | T H B T T B |
9 | Maca Searle (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T B T B B |
10 | Bulls Academy (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B T B H |
11 | Gladesville Ravens (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 5 | B B B T B H |
12 | University of Sydney (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 4 | H B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 13 | 20 | -7 | 4 | T B B B B H |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW