Kết quả Western United Nữ vs Adelaide United Nữ, 13h00 ngày 12/04
Kết quả Western United Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 3
1.00U 3
0.801
2.25X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 22
-
Western United Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
Leon L. (Assist:Condon E.)
-
14'0-2
Morgan S.
-
23'Hieda K. (Assist:Zimmerman C.)1-2
-
52'Zimmerman C.1-2
-
55'1-3
Leon L. (Assist:Fiona Worts)
-
67'1-3Holmes D.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữAdelaide United Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
330Số đường chuyền434
-
-
69%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn2
-
-
28Ném biên30
-
-
3Thử thách9
-
-
26Long pass18
-
-
105Pha tấn công81
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 15 | 7 | 0 | 51 | 21 | 30 | 52 | T H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T T B T B T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 26 | B B B B B H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | T B T T T T |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | B T H T B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 | T B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW