Kết quả WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 14h00 ngày 06/04
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
0.98O 3
0.94U 3
0.861
6.50X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 19
-
WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
18'0-1Matos D.(OW)
-
37'0-1Emily Gielnik
-
58'0-1Jancevski A.
-
78'Chessari A.0-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers NữMelbourne Victory Nữ
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
395Số đường chuyền501
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua4
-
-
29Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn13
-
-
32Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách23
-
-
26Long pass22
-
-
60Pha tấn công63
-
-
35Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 15 | 7 | 0 | 51 | 21 | 30 | 52 | T H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T T B T B T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 26 | B B B B B H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | T B T T T T |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | B T H T B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 | T B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW