Đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC, 12h30 ngày 05/4
Kết quả Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC
Đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC
Phong độ Sturt Lions gần đây
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
Bang Nam Úc 2025: Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC
-
Giải đấu: Bang Nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC trước đây
-
10/08/2024Adelaide Cobras FC2 - 1Sturt Lions1 - 0L
-
18/05/2024Sturt Lions3 - 2Adelaide Cobras FC0 - 1W
-
11/07/2015Adelaide Cobras FC0 - 4Sturt Lions0 - 0W
-
28/03/2015Sturt Lions3 - 3Adelaide Cobras FC0 - 0D
-
28/06/2014Adelaide Cobras FC0 - 1Sturt Lions0 - 0W
-
27/04/2013Sturt Lions0 - 4Adelaide Cobras FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bang Nam Úc | 5 | 3 | 1 | 1 |
SAUS FCup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturt Lions vs Adelaide Cobras FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturt Lions (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sturt Lions (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturt Lions thắng
Bại: là số trận Sturt Lions thua
Thắng: là số trận Sturt Lions thắng
Bại: là số trận Sturt Lions thua
BXH Vòng Bảng Bang Nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturt Lions và Adelaide Cobras FC trên Bảng xếp hạng của Bang Nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bang Nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Cumberland United FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T B T T T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | B B T T T |
4 | West Adelaide SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide Olympic | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Adelaide Vipers | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H T B B T |
7 | The Cove FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 15 | -5 | 7 | B T H T B |
8 | Salisbury United | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
9 | Adelaide Cobras FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T B |
10 | Fulham United FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Pontian Eagles | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B |
12 | Adelaide Panthers | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW