Đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City, 12h00 ngày 13/4
Kết quả SWQ Thunder vs Ipswich City
Đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City
Phong độ SWQ Thunder gần đây
Phong độ Ipswich City gần đây
Hạng nhất QLD 2025: SWQ Thunder vs Ipswich City
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City trước đây
-
01/06/2024Ipswich City2 - 1SWQ Thunder1 - 0L
-
02/03/2024SWQ Thunder4 - 0Ipswich City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City
- Thống kê lịch sử đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất QLD | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SWQ Thunder vs Ipswich City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SWQ Thunder (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SWQ Thunder (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SWQ Thunder thắng
Bại: là số trận SWQ Thunder thua
Thắng: là số trận SWQ Thunder thắng
Bại: là số trận SWQ Thunder thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SWQ Thunder và Ipswich City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Strikers | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Broadbeach United | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Redlands United FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | T T T B |
4 | Logan Lightning | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 | B H T T |
5 | Magic United TFA | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 6 | T T B B |
6 | Capalaba Bulldogs | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B T T |
7 | Rochedale Rovers | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
8 | Ipswich City | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
9 | Holland Park Hawks FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B T |
10 | Southside Eagles | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 17 | -13 | 3 | B B B T |
11 | Caboolture FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B H B B |
12 | SWQ Thunder | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW