Đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia, 14h00 ngày 19/4
Kết quả Balcatta FC vs Stirling Macedonia
Đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia
Phong độ Balcatta FC gần đây
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
Tây Úc 2025: Balcatta FC vs Stirling Macedonia
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia trước đây
-
10/08/2024Stirling Macedonia2 - 2Balcatta FC1 - 2D
-
18/05/2024Balcatta FC0 - 3Stirling Macedonia0 - 1L
-
01/07/2023Balcatta FC0 - 0Stirling Macedonia0 - 0D
-
08/04/2023Stirling Macedonia1 - 2Balcatta FC0 - 2W
-
25/06/2022Stirling Macedonia0 - 0Balcatta FC0 - 0D
-
25/05/2022Balcatta FC1 - 5Stirling Macedonia0 - 1L
-
11/05/2024Stirling Macedonia1 - 0Balcatta FC1 - 0L
-
10/02/2023Stirling Macedonia3 - 1Balcatta FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Balcatta FC vs Stirling Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Balcatta FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
Thắng: là số trận Balcatta FC thắng
Bại: là số trận Balcatta FC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Balcatta FC và Stirling Macedonia trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T H T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | Perth SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | T T H T H |
5 | Armadale SC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H T T B |
6 | Perth RedStar | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B T B |
7 | Western Knights | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | H T B B B |
8 | Balcatta FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B B |
9 | Stirling Macedonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 2 | B B H H T |
10 | Floreat Athena | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | H B B B H |
11 | Sorrento F.C. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
12 | Fremantle City | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW