Đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku, 18h30 ngày 07/4
Kết quả Samaxı FC vs FC Neftci Baku
Nhận định, Soi kèo Samaxi vs Neftchi Baku 18h30 ngày 7/4: Chủ nhà thất thế
Đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku trước đây
-
31/01/2025FC Neftci Baku1 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
08/11/2024FC Neftci Baku2 - 2Samaxı FC2 - 2D
-
31/08/2024Samaxı FC0 - 0FC Neftci Baku0 - 0D
-
14/05/2023FC Neftci Baku1 - 1Samaxı FC1 - 0D
-
12/03/2023Samaxı FC0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
23/12/2022FC Neftci Baku3 - 0Samaxı FC1 - 0L
-
07/08/2022Samaxı FC0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
09/04/2022Samaxı FC1 - 2FC Neftci Baku1 - 0L
-
19/02/2022FC Neftci Baku3 - 1Samaxı FC3 - 0L
-
06/11/2021Samaxı FC3 - 2FC Neftci Baku1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 22 | 4 | 3 | 70 | 17 | 53 | 70 | H T T H T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 35 | -10 | 28 | H B T T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | H B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: