Đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca, 19h30 ngày 20/4
Kết quả Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca
Đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
17/02/2025FK Kapaz Ganca1 - 1Samaxı FC0 - 0D
-
30/11/2024Samaxı FC0 - 1FK Kapaz Ganca0 - 0L
-
20/09/2024FK Kapaz Ganca0 - 2Samaxı FC0 - 2W
-
21/04/2023Samaxı FC1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 1D
-
17/02/2023FK Kapaz Ganca3 - 2Samaxı FC1 - 1L
-
28/11/2022Samaxı FC1 - 1FK Kapaz Ganca0 - 1D
-
18/09/2022FK Kapaz Ganca2 - 1Samaxı FC0 - 1L
-
07/02/2021FK Kapaz Ganca0 - 2Samaxı FC0 - 0W
-
02/02/2021Samaxı FC1 - 0FK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/12/2019Samaxı FC3 - 1FK Kapaz Ganca1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Samaxı FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 24 | 4 | 3 | 77 | 18 | 59 | 76 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 8 | 15 | 8 | 43 | 42 | 1 | 39 | B H H B B T |
6 | FC Neftci Baku | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H T H T B B |
7 | Samaxı FC | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 39 | -10 | 34 | T H B B T T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 31 | 7 | 7 | 17 | 25 | 55 | -30 | 28 | B H H T H B |
10 | Sabail | 31 | 4 | 8 | 19 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: