Đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail, 20h30 ngày 19/4
Kết quả Sabah FK Baku vs Sabail
Đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabah FK Baku vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail trước đây
-
17/02/2025Sabail0 - 0Sabah FK Baku0 - 0D
-
29/11/2024Sabah FK Baku1 - 0Sabail1 - 0W
-
22/09/2024Sabail2 - 4Sabah FK Baku2 - 3W
-
27/04/2024Sabah FK Baku2 - 0Sabail2 - 0W
-
24/02/2024Sabail2 - 0Sabah FK Baku0 - 0L
-
10/12/2023Sabah FK Baku4 - 0Sabail3 - 0W
-
30/09/2023Sabail2 - 2Sabah FK Baku1 - 1D
-
08/04/2023Sabail2 - 1Sabah FK Baku1 - 0L
-
06/02/2023Sabah FK Baku4 - 0Sabail3 - 0W
-
19/12/2022Sabah FK Baku0 - 1Sabail0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah FK Baku và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 7 | 15 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 40 | -10 | 35 | B H T H T B |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 28 | T B H H T H |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: