Đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Turan Tovuz vs Sabah FK Baku
Đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Sabah FK Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku trước đây
-
09/02/2025Sabah FK Baku2 - 1Turan Tovuz0 - 1L
-
24/11/2024Turan Tovuz1 - 1Sabah FK Baku0 - 0D
-
15/09/2024Sabah FK Baku2 - 2Turan Tovuz1 - 1D
-
06/04/2024Turan Tovuz2 - 0Sabah FK Baku1 - 0W
-
03/02/2024Sabah FK Baku1 - 1Turan Tovuz1 - 1D
-
11/11/2023Turan Tovuz2 - 3Sabah FK Baku2 - 3L
-
01/09/2023Sabah FK Baku0 - 3Turan Tovuz0 - 1W
-
22/04/2023Turan Tovuz0 - 2Sabah FK Baku0 - 1L
-
19/02/2023Sabah FK Baku0 - 2Turan Tovuz0 - 1W
-
03/12/2024Turan Tovuz1 - 1Sabah FK Baku1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Sabah FK Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Turan Tovuz (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Sabah FK Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | B H B B H T |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: