Đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC, 22h15 ngày 12/4
Kết quả Standard Sumgayit vs Samaxı FC
Đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Samaxı FC gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Samaxı FC
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC trước đây
-
09/02/2025Samaxı FC1 - 0Standard Sumgayit0 - 0L
-
24/11/2024Standard Sumgayit2 - 1Samaxı FC1 - 1W
-
14/09/2024Samaxı FC1 - 0Standard Sumgayit1 - 0L
-
16/04/2023Samaxı FC0 - 0Standard Sumgayit0 - 0D
-
12/02/2023Standard Sumgayit1 - 0Samaxı FC1 - 0W
-
11/11/2022Samaxı FC4 - 2Standard Sumgayit2 - 1L
-
11/09/2022Standard Sumgayit1 - 1Samaxı FC1 - 1D
-
09/05/2022Standard Sumgayit2 - 0Samaxı FC1 - 0W
-
18/03/2022Samaxı FC1 - 1Standard Sumgayit1 - 0D
-
15/12/2021Standard Sumgayit1 - 3Samaxı FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Samaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 34 | 3 | 47 | B H B B H T |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 7 | 15 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: