Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ, 18h00 ngày 18/4
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ trước đây
-
28/09/2024Pogon Tczew (W)3 - 1Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0L
-
09/03/2024Rekord Bielsko Biala (W)3 - 0Pogon Tczew (W)3 - 0W
-
26/08/2023Pogon Tczew (W)3 - 2Rekord Bielsko Biala (W)1 - 2L
-
20/03/2021Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0Pogon Tczew (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Tczew Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rekord Bielsko Biala Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
Thắng: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thắng
Bại: là số trận Rekord Bielsko Biala Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rekord Bielsko Biala Nữ và Pogon Tczew Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: