Đối đầu HW Welders vs Dundela, 21h00 ngày 12/4
Kết quả HW Welders vs Dundela
Đối đầu HW Welders vs Dundela
Phong độ HW Welders gần đây
Phong độ Dundela gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: HW Welders vs Dundela
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HW Welders vs Dundela trước đây
-
15/02/2025Dundela1 - 2HW Welders0 - 1W
-
27/12/2024Dundela1 - 2HW Welders0 - 0W
-
28/08/2024HW Welders1 - 3Dundela0 - 2L
-
27/04/2024Dundela2 - 3HW Welders2 - 0W
-
09/03/2024HW Welders3 - 1Dundela0 - 1W
-
27/12/2023HW Welders2 - 1Dundela1 - 0W
-
14/10/2023Dundela2 - 1HW Welders2 - 0L
-
11/03/2023HW Welders2 - 1Dundela0 - 1W
-
27/12/2022Dundela2 - 3HW Welders2 - 1W
-
27/08/2022Dundela3 - 0HW Welders1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HW Welders vs Dundela
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Dundela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Dundela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Dundela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HW Welders (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
HW Welders (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HW Welders và Dundela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Institute FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 42 | H B |
2 | Ballinamallard United | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 40 | B T |
3 | Ballyclare Comrades | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 39 | T H |
4 | Armagh City | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 39 | B H |
5 | Newington | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 33 | H H |
6 | Newry City | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 31 | T H |
Cập nhật: