Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79, 21h00 ngày 19/4
Kết quả KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79
Đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79 trước đây
-
30/10/2024FK Shkendija 792 - 1KF Besa Doberdoll2 - 1L
-
11/08/2024KF Besa Doberdoll1 - 3FK Shkendija 791 - 2L
-
07/09/2024KF Besa Doberdoll1 - 3FK Shkendija 790 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Besa Doberdoll vs FK Shkendija 79: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Besa Doberdoll và FK Shkendija 79 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 27 | 17 | 8 | 2 | 46 | 20 | 26 | 59 | B T H T T T |
2 | Sileks | 27 | 16 | 7 | 4 | 49 | 17 | 32 | 55 | T H T H T T |
3 | Rabotnicki Skopje | 27 | 13 | 10 | 4 | 30 | 14 | 16 | 49 | B T H T H B |
4 | FK Rinija Gostivar | 27 | 12 | 11 | 4 | 35 | 18 | 17 | 47 | T H B B B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 31 | 4 | 45 | T T B H T T |
6 | FK Shkupi | 27 | 9 | 6 | 12 | 36 | 35 | 1 | 33 | B B B H H B |
7 | FC Vardar Skopje | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 36 | -11 | 29 | T H H T T H |
8 | Pelister Bitola | 27 | 7 | 8 | 12 | 17 | 32 | -15 | 29 | T B T B B B |
9 | Academy Pandev | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 24 | B H B B B T |
10 | KF Besa Doberdoll | 27 | 6 | 6 | 15 | 22 | 44 | -22 | 24 | B T T B T B |
11 | FK Tikves Kavadarci | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B T H B H |
12 | Voska Sport | 27 | 5 | 7 | 15 | 25 | 45 | -20 | 22 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: